Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 339,09 | лв 348,75 | 0,16% |
3 tháng | лв 339,09 | лв 352,88 | 1,14% |
1 năm | лв 323,39 | лв 362,32 | 2,31% |
2 năm | лв 288,53 | лв 362,32 | 6,22% |
3 năm | лв 288,53 | лв 362,32 | 1,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Som Uzbekistan (UZS) |
฿ 1 | лв 345,02 |
฿ 5 | лв 1.725,10 |
฿ 10 | лв 3.450,20 |
฿ 25 | лв 8.625,51 |
฿ 50 | лв 17.251 |
฿ 100 | лв 34.502 |
฿ 250 | лв 86.255 |
฿ 500 | лв 172.510 |
฿ 1.000 | лв 345.020 |
฿ 5.000 | лв 1.725.101 |
฿ 10.000 | лв 3.450.202 |
฿ 25.000 | лв 8.625.506 |
฿ 50.000 | лв 17.251.012 |
฿ 100.000 | лв 34.502.023 |
฿ 500.000 | лв 172.510.116 |