Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / UZS Đảo
฿
=
лв
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 339,09 лв 348,75 0,16%
3 tháng лв 339,09 лв 352,88 1,14%
1 năm лв 323,39 лв 362,32 2,31%
2 năm лв 288,53 лв 362,32 6,22%
3 năm лв 288,53 лв 362,32 1,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Som Uzbekistan (UZS)
฿ 1лв 345,02
฿ 5лв 1.725,10
฿ 10лв 3.450,20
฿ 25лв 8.625,51
฿ 50лв 17.251
฿ 100лв 34.502
฿ 250лв 86.255
฿ 500лв 172.510
฿ 1.000лв 345.020
฿ 5.000лв 1.725.101
฿ 10.000лв 3.450.202
฿ 25.000лв 8.625.506
฿ 50.000лв 17.251.012
฿ 100.000лв 34.502.023
฿ 500.000лв 172.510.116