Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,002884 | ฿ 0,002949 | 0,51% |
3 tháng | ฿ 0,002834 | ฿ 0,002949 | 1,66% |
1 năm | ฿ 0,002760 | ฿ 0,003092 | 1,64% |
2 năm | ฿ 0,002760 | ฿ 0,003466 | 7,90% |
3 năm | ฿ 0,002760 | ฿ 0,003466 | 3,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Baht Thái (THB) |
лв 1.000 | ฿ 2,8783 |
лв 5.000 | ฿ 14,392 |
лв 10.000 | ฿ 28,783 |
лв 25.000 | ฿ 71,958 |
лв 50.000 | ฿ 143,92 |
лв 100.000 | ฿ 287,83 |
лв 250.000 | ฿ 719,58 |
лв 500.000 | ฿ 1.439,16 |
лв 1.000.000 | ฿ 2.878,31 |
лв 5.000.000 | ฿ 14.392 |
лв 10.000.000 | ฿ 28.783 |
лв 25.000.000 | ฿ 71.958 |
лв 50.000.000 | ฿ 143.916 |
лв 100.000.000 | ฿ 287.831 |
лв 500.000.000 | ฿ 1.439.156 |