Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / VES Đảo
฿
=
Bs
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,9815 Bs 0,9957 0,42%
3 tháng Bs 0,9815 Bs 1,0218 2,26%
1 năm Bs 0,7356 Bs 1,0530 34,87%
2 năm Bs 0,1322 Bs 7.524.199.827.724.490.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 650,63%
3 năm Bs 0,1225 Bs 7.524.199.827.724.490.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Bolivar Venezuela (VES)
฿ 1Bs 0,9953
฿ 5Bs 4,9764
฿ 10Bs 9,9527
฿ 25Bs 24,882
฿ 50Bs 49,764
฿ 100Bs 99,527
฿ 250Bs 248,82
฿ 500Bs 497,64
฿ 1.000Bs 995,27
฿ 5.000Bs 4.976,36
฿ 10.000Bs 9.952,71
฿ 25.000Bs 24.882
฿ 50.000Bs 49.764
฿ 100.000Bs 99.527
฿ 500.000Bs 497.636