Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,9815 | Bs 0,9957 | 0,42% |
3 tháng | Bs 0,9815 | Bs 1,0218 | 2,26% |
1 năm | Bs 0,7356 | Bs 1,0530 | 34,87% |
2 năm | Bs 0,1322 | Bs 7.524.199.827.724.490.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 650,63% |
3 năm | Bs 0,1225 | Bs 7.524.199.827.724.490.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Bolivar Venezuela (VES) |
฿ 1 | Bs 0,9953 |
฿ 5 | Bs 4,9764 |
฿ 10 | Bs 9,9527 |
฿ 25 | Bs 24,882 |
฿ 50 | Bs 49,764 |
฿ 100 | Bs 99,527 |
฿ 250 | Bs 248,82 |
฿ 500 | Bs 497,64 |
฿ 1.000 | Bs 995,27 |
฿ 5.000 | Bs 4.976,36 |
฿ 10.000 | Bs 9.952,71 |
฿ 25.000 | Bs 24.882 |
฿ 50.000 | Bs 49.764 |
฿ 100.000 | Bs 99.527 |
฿ 500.000 | Bs 497.636 |