Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 1,0014 | ฿ 1,0189 | 0,98% |
3 tháng | ฿ 0,9786 | ฿ 1,0189 | 0,47% |
1 năm | ฿ 0,9497 | ฿ 1,3358 | 24,60% |
2 năm | ฿ 0,9497 | ฿ 7,4586 | 86,57% |
3 năm | ฿ 0,0000000000000 | ฿ 8,1627 | 9.358.580,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Baht Thái (THB) |
Bs 1 | ฿ 0,9994 |
Bs 5 | ฿ 4,9969 |
Bs 10 | ฿ 9,9939 |
Bs 25 | ฿ 24,985 |
Bs 50 | ฿ 49,969 |
Bs 100 | ฿ 99,939 |
Bs 250 | ฿ 249,85 |
Bs 500 | ฿ 499,69 |
Bs 1.000 | ฿ 999,39 |
Bs 5.000 | ฿ 4.996,94 |
Bs 10.000 | ฿ 9.993,88 |
Bs 25.000 | ฿ 24.985 |
Bs 50.000 | ฿ 49.969 |
Bs 100.000 | ฿ 99.939 |
Bs 500.000 | ฿ 499.694 |