Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / THB Đảo
Bs
=
฿
15/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 1,0014 ฿ 1,0189 0,98%
3 tháng ฿ 0,9786 ฿ 1,0189 0,47%
1 năm ฿ 0,9497 ฿ 1,3358 24,60%
2 năm ฿ 0,9497 ฿ 7,4586 86,57%
3 năm ฿ 0,0000000000000 ฿ 8,1627 9.358.580,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Baht Thái (THB)
Bs 1฿ 0,9994
Bs 5฿ 4,9969
Bs 10฿ 9,9939
Bs 25฿ 24,985
Bs 50฿ 49,969
Bs 100฿ 99,939
Bs 250฿ 249,85
Bs 500฿ 499,69
Bs 1.000฿ 999,39
Bs 5.000฿ 4.996,94
Bs 10.000฿ 9.993,88
Bs 25.000฿ 24.985
Bs 50.000฿ 49.969
Bs 100.000฿ 99.939
Bs 500.000฿ 499.694