Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / XOF Đảo
฿
=
CFA
03/05/2024 7:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 16,464 CFA 16,874 0,78%
3 tháng CFA 16,464 CFA 17,138 2,81%
1 năm CFA 16,464 CFA 17,851 5,41%
2 năm CFA 16,464 CFA 18,456 8,63%
3 năm CFA 16,464 CFA 18,456 5,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)CFA franc Tây Phi (XOF)
฿ 1CFA 16,588
฿ 5CFA 82,942
฿ 10CFA 165,88
฿ 25CFA 414,71
฿ 50CFA 829,42
฿ 100CFA 1.658,83
฿ 250CFA 4.147,08
฿ 500CFA 8.294,16
฿ 1.000CFA 16.588
฿ 5.000CFA 82.942
฿ 10.000CFA 165.883
฿ 25.000CFA 414.708
฿ 50.000CFA 829.416
฿ 100.000CFA 1.658.832
฿ 500.000CFA 8.294.159