Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 16,464 | CFA 16,874 | 0,78% |
3 tháng | CFA 16,464 | CFA 17,138 | 2,81% |
1 năm | CFA 16,464 | CFA 17,851 | 5,41% |
2 năm | CFA 16,464 | CFA 18,456 | 8,63% |
3 năm | CFA 16,464 | CFA 18,456 | 5,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
฿ 1 | CFA 16,588 |
฿ 5 | CFA 82,942 |
฿ 10 | CFA 165,88 |
฿ 25 | CFA 414,71 |
฿ 50 | CFA 829,42 |
฿ 100 | CFA 1.658,83 |
฿ 250 | CFA 4.147,08 |
฿ 500 | CFA 8.294,16 |
฿ 1.000 | CFA 16.588 |
฿ 5.000 | CFA 82.942 |
฿ 10.000 | CFA 165.883 |
฿ 25.000 | CFA 414.708 |
฿ 50.000 | CFA 829.416 |
฿ 100.000 | CFA 1.658.832 |
฿ 500.000 | CFA 8.294.159 |