Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / THB Đảo
CFA
=
฿
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,05926 ฿ 0,06060 0,83%
3 tháng ฿ 0,05865 ฿ 0,06074 2,36%
1 năm ฿ 0,05602 ฿ 0,06074 7,39%
2 năm ฿ 0,05418 ฿ 0,06074 8,28%
3 năm ฿ 0,05418 ฿ 0,06074 4,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Baht Thái (THB)
CFA 100฿ 6,0240
CFA 500฿ 30,120
CFA 1.000฿ 60,240
CFA 2.500฿ 150,60
CFA 5.000฿ 301,20
CFA 10.000฿ 602,40
CFA 25.000฿ 1.506,00
CFA 50.000฿ 3.012,01
CFA 100.000฿ 6.024,02
CFA 500.000฿ 30.120
CFA 1.000.000฿ 60.240
CFA 2.500.000฿ 150.600
CFA 5.000.000฿ 301.201
CFA 10.000.000฿ 602.402
CFA 50.000.000฿ 3.012.008