Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,05926 | ฿ 0,06060 | 0,83% |
3 tháng | ฿ 0,05865 | ฿ 0,06074 | 2,36% |
1 năm | ฿ 0,05602 | ฿ 0,06074 | 7,39% |
2 năm | ฿ 0,05418 | ฿ 0,06074 | 8,28% |
3 năm | ฿ 0,05418 | ฿ 0,06074 | 4,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Baht Thái (THB) |
CFA 100 | ฿ 6,0240 |
CFA 500 | ฿ 30,120 |
CFA 1.000 | ฿ 60,240 |
CFA 2.500 | ฿ 150,60 |
CFA 5.000 | ฿ 301,20 |
CFA 10.000 | ฿ 602,40 |
CFA 25.000 | ฿ 1.506,00 |
CFA 50.000 | ฿ 3.012,01 |
CFA 100.000 | ฿ 6.024,02 |
CFA 500.000 | ฿ 30.120 |
CFA 1.000.000 | ฿ 60.240 |
CFA 2.500.000 | ฿ 150.600 |
CFA 5.000.000 | ฿ 301.201 |
CFA 10.000.000 | ฿ 602.402 |
CFA 50.000.000 | ฿ 3.012.008 |