Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 6,7601 | YER 6,8847 | 1,56% |
3 tháng | YER 6,7601 | YER 7,1068 | 4,44% |
1 năm | YER 6,7465 | YER 7,4383 | 7,63% |
2 năm | YER 6,5230 | YER 7,6645 | 6,91% |
3 năm | YER 6,5230 | YER 8,0592 | 15,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Rial Yemen (YER) |
฿ 1 | YER 6,7539 |
฿ 5 | YER 33,770 |
฿ 10 | YER 67,539 |
฿ 25 | YER 168,85 |
฿ 50 | YER 337,70 |
฿ 100 | YER 675,39 |
฿ 250 | YER 1.688,48 |
฿ 500 | YER 3.376,97 |
฿ 1.000 | YER 6.753,93 |
฿ 5.000 | YER 33.770 |
฿ 10.000 | YER 67.539 |
฿ 25.000 | YER 168.848 |
฿ 50.000 | YER 337.697 |
฿ 100.000 | YER 675.393 |
฿ 500.000 | YER 3.376.966 |