Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / YER Đảo
฿
=
YER
30/04/2024 12:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 6,7601 YER 6,8847 1,56%
3 tháng YER 6,7601 YER 7,1068 4,44%
1 năm YER 6,7465 YER 7,4383 7,63%
2 năm YER 6,5230 YER 7,6645 6,91%
3 năm YER 6,5230 YER 8,0592 15,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Rial Yemen (YER)
฿ 1YER 6,7539
฿ 5YER 33,770
฿ 10YER 67,539
฿ 25YER 168,85
฿ 50YER 337,70
฿ 100YER 675,39
฿ 250YER 1.688,48
฿ 500YER 3.376,97
฿ 1.000YER 6.753,93
฿ 5.000YER 33.770
฿ 10.000YER 67.539
฿ 25.000YER 168.848
฿ 50.000YER 337.697
฿ 100.000YER 675.393
฿ 500.000YER 3.376.966