Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / THB Đảo
YER
=
฿
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,1458 ฿ 0,1484 0,34%
3 tháng ฿ 0,1415 ฿ 0,1484 2,31%
1 năm ฿ 0,1347 ฿ 0,1484 8,79%
2 năm ฿ 0,1305 ฿ 0,1533 5,78%
3 năm ฿ 0,1241 ฿ 0,1533 18,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Baht Thái (THB)
YER 100฿ 14,638
YER 500฿ 73,188
YER 1.000฿ 146,38
YER 2.500฿ 365,94
YER 5.000฿ 731,88
YER 10.000฿ 1.463,77
YER 25.000฿ 3.659,41
YER 50.000฿ 7.318,83
YER 100.000฿ 14.638
YER 500.000฿ 73.188
YER 1.000.000฿ 146.377
YER 2.500.000฿ 365.941
YER 5.000.000฿ 731.883
YER 10.000.000฿ 1.463.765
YER 50.000.000฿ 7.318.827