Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,1458 | ฿ 0,1484 | 0,34% |
3 tháng | ฿ 0,1415 | ฿ 0,1484 | 2,31% |
1 năm | ฿ 0,1347 | ฿ 0,1484 | 8,79% |
2 năm | ฿ 0,1305 | ฿ 0,1533 | 5,78% |
3 năm | ฿ 0,1241 | ฿ 0,1533 | 18,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Baht Thái (THB) |
YER 100 | ฿ 14,638 |
YER 500 | ฿ 73,188 |
YER 1.000 | ฿ 146,38 |
YER 2.500 | ฿ 365,94 |
YER 5.000 | ฿ 731,88 |
YER 10.000 | ฿ 1.463,77 |
YER 25.000 | ฿ 3.659,41 |
YER 50.000 | ฿ 7.318,83 |
YER 100.000 | ฿ 14.638 |
YER 500.000 | ฿ 73.188 |
YER 1.000.000 | ฿ 146.377 |
YER 2.500.000 | ฿ 365.941 |
YER 5.000.000 | ฿ 731.883 |
YER 10.000.000 | ฿ 1.463.765 |
YER 50.000.000 | ฿ 7.318.827 |