Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,6684 | ZK 0,7298 | 9,19% |
3 tháng | ZK 0,6340 | ZK 0,7677 | 4,93% |
1 năm | ZK 0,4823 | ZK 0,7677 | 38,48% |
2 năm | ZK 0,4090 | ZK 0,7677 | 47,87% |
3 năm | ZK 0,4090 | ZK 0,7677 | 1,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Kwacha Zambia (ZMW) |
฿ 1 | ZK 0,7335 |
฿ 5 | ZK 3,6677 |
฿ 10 | ZK 7,3354 |
฿ 25 | ZK 18,338 |
฿ 50 | ZK 36,677 |
฿ 100 | ZK 73,354 |
฿ 250 | ZK 183,38 |
฿ 500 | ZK 366,77 |
฿ 1.000 | ZK 733,54 |
฿ 5.000 | ZK 3.667,69 |
฿ 10.000 | ZK 7.335,38 |
฿ 25.000 | ZK 18.338 |
฿ 50.000 | ZK 36.677 |
฿ 100.000 | ZK 73.354 |
฿ 500.000 | ZK 366.769 |