Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 1,3434 | ฿ 1,4679 | 3,35% |
3 tháng | ฿ 1,3434 | ฿ 1,5773 | 2,50% |
1 năm | ฿ 1,3026 | ฿ 2,0734 | 22,39% |
2 năm | ฿ 1,3026 | ฿ 2,4450 | 30,46% |
3 năm | ฿ 1,3026 | ฿ 2,4450 | 0,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Baht Thái (THB) |
ZK 1 | ฿ 1,4349 |
ZK 5 | ฿ 7,1746 |
ZK 10 | ฿ 14,349 |
ZK 25 | ฿ 35,873 |
ZK 50 | ฿ 71,746 |
ZK 100 | ฿ 143,49 |
ZK 250 | ฿ 358,73 |
ZK 500 | ฿ 717,46 |
ZK 1.000 | ฿ 1.434,91 |
ZK 5.000 | ฿ 7.174,57 |
ZK 10.000 | ฿ 14.349 |
ZK 25.000 | ฿ 35.873 |
ZK 50.000 | ฿ 71.746 |
ZK 100.000 | ฿ 143.491 |
ZK 500.000 | ฿ 717.457 |