Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / AED Đảo
m
=
AED
15/05/2024 6:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 1,0463 AED 1,0493 0,28%
3 tháng AED 1,0463 AED 1,0493 0,28%
1 năm AED 1,0463 AED 1,0493 0,00%
2 năm AED 1,0412 AED 1,0941 0,28%
3 năm AED 1,0412 AED 1,0941 0,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
m 1AED 1,0493
m 5AED 5,2464
m 10AED 10,493
m 25AED 26,232
m 50AED 52,464
m 100AED 104,93
m 250AED 262,32
m 500AED 524,64
m 1.000AED 1.049,29
m 5.000AED 5.246,43
m 10.000AED 10.493
m 25.000AED 26.232
m 50.000AED 52.464
m 100.000AED 104.929
m 500.000AED 524.643