Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / AFN Đảo
m
=
Afs.
16/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 20,406 Afs. 20,655 0,80%
3 tháng Afs. 20,176 Afs. 21,103 1,65%
1 năm Afs. 19,657 Afs. 25,117 17,90%
2 năm Afs. 19,657 Afs. 25,986 17,50%
3 năm Afs. 19,657 Afs. 33,452 6,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Afghani Afghanistan (AFN)
m 1Afs. 20,533
m 5Afs. 102,66
m 10Afs. 205,33
m 25Afs. 513,32
m 50Afs. 1.026,63
m 100Afs. 2.053,26
m 250Afs. 5.133,15
m 500Afs. 10.266
m 1.000Afs. 20.533
m 5.000Afs. 102.663
m 10.000Afs. 205.326
m 25.000Afs. 513.315
m 50.000Afs. 1.026.630
m 100.000Afs. 2.053.261
m 500.000Afs. 10.266.303