Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / BMD Đảo
m
=
BD$
16/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,2849 BD$ 0,2857 0,00%
3 tháng BD$ 0,2849 BD$ 0,2857 0,29%
1 năm BD$ 0,2849 BD$ 0,2857 0,00%
2 năm BD$ 0,2835 BD$ 0,2979 0,00%
3 năm BD$ 0,2835 BD$ 0,2979 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Đô la Bermuda (BMD)
m 100BD$ 28,490
m 500BD$ 142,45
m 1.000BD$ 284,90
m 2.500BD$ 712,25
m 5.000BD$ 1.424,50
m 10.000BD$ 2.849,00
m 25.000BD$ 7.122,51
m 50.000BD$ 14.245
m 100.000BD$ 28.490
m 500.000BD$ 142.450
m 1.000.000BD$ 284.900
m 2.500.000BD$ 712.251
m 5.000.000BD$ 1.424.501
m 10.000.000BD$ 2.849.003
m 50.000.000BD$ 14.245.014