Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 2,0194 | CN¥ 2,0705 | 0,34% |
3 tháng | CN¥ 2,0194 | CN¥ 2,0705 | 1,30% |
1 năm | CN¥ 1,9806 | CN¥ 2,0970 | 4,06% |
2 năm | CN¥ 1,8865 | CN¥ 2,0970 | 6,23% |
3 năm | CN¥ 1,7958 | CN¥ 2,0970 | 12,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
m 1 | CN¥ 2,0637 |
m 5 | CN¥ 10,318 |
m 10 | CN¥ 20,637 |
m 25 | CN¥ 51,592 |
m 50 | CN¥ 103,18 |
m 100 | CN¥ 206,37 |
m 250 | CN¥ 515,92 |
m 500 | CN¥ 1.031,84 |
m 1.000 | CN¥ 2.063,69 |
m 5.000 | CN¥ 10.318 |
m 10.000 | CN¥ 20.637 |
m 25.000 | CN¥ 51.592 |
m 50.000 | CN¥ 103.184 |
m 100.000 | CN¥ 206.369 |
m 500.000 | CN¥ 1.031.843 |