Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / CNY Đảo
m
=
CN¥
15/05/2024 10:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 2,0194 CN¥ 2,0705 0,34%
3 tháng CN¥ 2,0194 CN¥ 2,0705 1,30%
1 năm CN¥ 1,9806 CN¥ 2,0970 4,06%
2 năm CN¥ 1,8865 CN¥ 2,0970 6,23%
3 năm CN¥ 1,7958 CN¥ 2,0970 12,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
m 1CN¥ 2,0637
m 5CN¥ 10,318
m 10CN¥ 20,637
m 25CN¥ 51,592
m 50CN¥ 103,18
m 100CN¥ 206,37
m 250CN¥ 515,92
m 500CN¥ 1.031,84
m 1.000CN¥ 2.063,69
m 5.000CN¥ 10.318
m 10.000CN¥ 20.637
m 25.000CN¥ 51.592
m 50.000CN¥ 103.184
m 100.000CN¥ 206.369
m 500.000CN¥ 1.031.843