Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / FJD Đảo
m
=
FJ$
14/05/2024 11:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,6397 FJ$ 0,6552 1,16%
3 tháng FJ$ 0,6352 FJ$ 0,6552 0,46%
1 năm FJ$ 0,6226 FJ$ 0,6556 1,37%
2 năm FJ$ 0,6080 FJ$ 0,6648 1,41%
3 năm FJ$ 0,5688 FJ$ 0,6648 10,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Đô la Fiji (FJD)
m 1FJ$ 0,6408
m 5FJ$ 3,2039
m 10FJ$ 6,4079
m 25FJ$ 16,020
m 50FJ$ 32,039
m 100FJ$ 64,079
m 250FJ$ 160,20
m 500FJ$ 320,39
m 1.000FJ$ 640,79
m 5.000FJ$ 3.203,93
m 10.000FJ$ 6.407,86
m 25.000FJ$ 16.020
m 50.000FJ$ 32.039
m 100.000FJ$ 64.079
m 500.000FJ$ 320.393