Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / GNF Đảo
m
=
FG
14/05/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 2.436,35 FG 2.464,89 0,35%
3 tháng FG 2.436,35 FG 2.465,40 0,18%
1 năm FG 2.427,66 FG 2.473,22 0,56%
2 năm FG 2.415,60 FG 2.568,74 2,74%
3 năm FG 2.415,60 FG 2.907,55 12,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Franc Guinea (GNF)
m 1FG 2.455,46
m 5FG 12.277
m 10FG 24.555
m 25FG 61.386
m 50FG 122.773
m 100FG 245.546
m 250FG 613.864
m 500FG 1.227.729
m 1.000FG 2.455.458
m 5.000FG 12.277.288
m 10.000FG 24.554.577
m 25.000FG 61.386.442
m 50.000FG 122.772.885
m 100.000FG 245.545.769
m 500.000FG 1.227.728.847