Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 2.436,35 | FG 2.464,89 | 0,35% |
3 tháng | FG 2.436,35 | FG 2.465,40 | 0,18% |
1 năm | FG 2.427,66 | FG 2.473,22 | 0,56% |
2 năm | FG 2.415,60 | FG 2.568,74 | 2,74% |
3 năm | FG 2.415,60 | FG 2.907,55 | 12,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Franc Guinea (GNF) |
m 1 | FG 2.455,46 |
m 5 | FG 12.277 |
m 10 | FG 24.555 |
m 25 | FG 61.386 |
m 50 | FG 122.773 |
m 100 | FG 245.546 |
m 250 | FG 613.864 |
m 500 | FG 1.227.729 |
m 1.000 | FG 2.455.458 |
m 5.000 | FG 12.277.288 |
m 10.000 | FG 24.554.577 |
m 25.000 | FG 61.386.442 |
m 50.000 | FG 122.772.885 |
m 100.000 | FG 245.545.769 |
m 500.000 | FG 1.227.728.847 |