Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / KWD Đảo
m
=
KD
15/05/2024 4:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,08759 KD 0,08807 0,31%
3 tháng KD 0,08749 KD 0,08807 0,05%
1 năm KD 0,08737 KD 0,08841 0,13%
2 năm KD 0,08671 KD 0,09142 0,12%
3 năm KD 0,08557 KD 0,09142 2,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Dinar Kuwait (KWD)
m 100KD 8,7820
m 500KD 43,910
m 1.000KD 87,820
m 2.500KD 219,55
m 5.000KD 439,10
m 10.000KD 878,20
m 25.000KD 2.195,50
m 50.000KD 4.391,00
m 100.000KD 8.781,99
m 500.000KD 43.910
m 1.000.000KD 87.820
m 2.500.000KD 219.550
m 5.000.000KD 439.100
m 10.000.000KD 878.199
m 50.000.000KD 4.390.995