Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / LBP Đảo
m
=
LL
15/05/2024 10:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 429,49 LL 430,71 0,00%
3 tháng LL 429,49 LL 430,71 0,29%
1 năm LL 429,49 LL 430,71 0,00%
2 năm LL 427,38 LL 449,11 0,00%
3 năm LL 427,38 LL 449,11 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Bảng Liban (LBP)
m 1LL 429,49
m 5LL 2.147,44
m 10LL 4.294,87
m 25LL 10.737
m 50LL 21.474
m 100LL 42.949
m 250LL 107.372
m 500LL 214.744
m 1.000LL 429.487
m 5.000LL 2.147.435
m 10.000LL 4.294.870
m 25.000LL 10.737.176
m 50.000LL 21.474.352
m 100.000LL 42.948.704
m 500.000LL 214.743.521