Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 429,49 | LL 430,71 | 0,00% |
3 tháng | LL 429,49 | LL 430,71 | 0,29% |
1 năm | LL 429,49 | LL 430,71 | 0,00% |
2 năm | LL 427,38 | LL 449,11 | 0,00% |
3 năm | LL 427,38 | LL 449,11 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Bảng Liban (LBP) |
m 1 | LL 429,49 |
m 5 | LL 2.147,44 |
m 10 | LL 4.294,87 |
m 25 | LL 10.737 |
m 50 | LL 21.474 |
m 100 | LL 42.949 |
m 250 | LL 107.372 |
m 500 | LL 214.744 |
m 1.000 | LL 429.487 |
m 5.000 | LL 2.147.435 |
m 10.000 | LL 4.294.870 |
m 25.000 | LL 10.737.176 |
m 50.000 | LL 21.474.352 |
m 100.000 | LL 42.948.704 |
m 500.000 | LL 214.743.521 |