Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / NAD Đảo
m
=
N$
15/05/2024 10:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 5,2331 N$ 5,4711 3,50%
3 tháng N$ 5,2331 N$ 5,5207 2,89%
1 năm N$ 5,0371 N$ 5,7714 3,55%
2 năm N$ 4,3683 N$ 5,7714 14,60%
3 năm N$ 3,8347 N$ 5,7714 30,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Đô la Namibia (NAD)
m 1N$ 5,2460
m 5N$ 26,230
m 10N$ 52,460
m 25N$ 131,15
m 50N$ 262,30
m 100N$ 524,60
m 250N$ 1.311,50
m 500N$ 2.623,00
m 1.000N$ 5.245,99
m 5.000N$ 26.230
m 10.000N$ 52.460
m 25.000N$ 131.150
m 50.000N$ 262.300
m 100.000N$ 524.599
m 500.000N$ 2.622.996