Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / OMR Đảo
m
=
OMR
16/05/2024 2:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,1095 OMR 0,1099 0,00%
3 tháng OMR 0,1095 OMR 0,1099 0,29%
1 năm OMR 0,1095 OMR 0,1099 0,00%
2 năm OMR 0,1090 OMR 0,1145 0,00%
3 năm OMR 0,1090 OMR 0,1145 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Rial Oman (OMR)
m 100OMR 10,954
m 500OMR 54,772
m 1.000OMR 109,54
m 2.500OMR 273,86
m 5.000OMR 547,72
m 10.000OMR 1.095,43
m 25.000OMR 2.738,58
m 50.000OMR 5.477,16
m 100.000OMR 10.954
m 500.000OMR 54.772
m 1.000.000OMR 109.543
m 2.500.000OMR 273.858
m 5.000.000OMR 547.716
m 10.000.000OMR 1.095.432
m 50.000.000OMR 5.477.162