Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / SDG Đảo
m
=
SD
15/05/2024 2:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 163,00 SD 171,71 2,56%
3 tháng SD 163,00 SD 171,71 0,29%
1 năm SD 155,56 SD 171,86 0,00%
2 năm SD 127,05 SD 176,96 32,52%
3 năm SD 116,38 SD 176,96 47,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Bảng Sudan (SDG)
m 1SD 171,71
m 5SD 858,57
m 10SD 1.717,14
m 25SD 4.292,86
m 50SD 8.585,71
m 100SD 17.171
m 250SD 42.929
m 500SD 85.857
m 1.000SD 171.714
m 5.000SD 858.571
m 10.000SD 1.717.143
m 25.000SD 4.292.857
m 50.000SD 8.585.714
m 100.000SD 17.171.429
m 500.000SD 85.857.143