Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / UYU Đảo
m
=
$U
14/05/2024 4:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 10,883 $U 11,115 0,50%
3 tháng $U 10,693 $U 11,193 1,51%
1 năm $U 10,662 $U 11,439 0,99%
2 năm $U 10,662 $U 12,033 7,92%
3 năm $U 10,662 $U 12,925 12,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Peso Uruguay (UYU)
m 1$U 10,976
m 5$U 54,882
m 10$U 109,76
m 25$U 274,41
m 50$U 548,82
m 100$U 1.097,65
m 250$U 2.744,12
m 500$U 5.488,24
m 1.000$U 10.976
m 5.000$U 54.882
m 10.000$U 109.765
m 25.000$U 274.412
m 50.000$U 548.824
m 100.000$U 1.097.647
m 500.000$U 5.488.235