Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 10,883 | $U 11,115 | 0,50% |
3 tháng | $U 10,693 | $U 11,193 | 1,51% |
1 năm | $U 10,662 | $U 11,439 | 0,99% |
2 năm | $U 10,662 | $U 12,033 | 7,92% |
3 năm | $U 10,662 | $U 12,925 | 12,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Peso Uruguay (UYU) |
m 1 | $U 10,976 |
m 5 | $U 54,882 |
m 10 | $U 109,76 |
m 25 | $U 274,41 |
m 50 | $U 548,82 |
m 100 | $U 1.097,65 |
m 250 | $U 2.744,12 |
m 500 | $U 5.488,24 |
m 1.000 | $U 10.976 |
m 5.000 | $U 54.882 |
m 10.000 | $U 109.765 |
m 25.000 | $U 274.412 |
m 50.000 | $U 548.824 |
m 100.000 | $U 1.097.647 |
m 500.000 | $U 5.488.235 |