Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 10,354 | Bs 10,453 | 0,58% |
3 tháng | Bs 10,276 | Bs 10,453 | 0,68% |
1 năm | Bs 7,2464 | Bs 10,453 | 43,94% |
2 năm | Bs 1,3335 | Bs 10,453 | 682,14% |
3 năm | Bs 1,1811 | Bs 74.531.626.318.687.800.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Bolivar Venezuela (VES) |
m 1 | Bs 10,456 |
m 5 | Bs 52,278 |
m 10 | Bs 104,56 |
m 25 | Bs 261,39 |
m 50 | Bs 522,78 |
m 100 | Bs 1.045,57 |
m 250 | Bs 2.613,92 |
m 500 | Bs 5.227,84 |
m 1.000 | Bs 10.456 |
m 5.000 | Bs 52.278 |
m 10.000 | Bs 104.557 |
m 25.000 | Bs 261.392 |
m 50.000 | Bs 522.784 |
m 100.000 | Bs 1.045.569 |
m 500.000 | Bs 5.227.843 |