Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / TWD Đảo
DT
=
NT$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 10,228 NT$ 10,454 0,58%
3 tháng NT$ 9,9741 NT$ 10,454 2,50%
1 năm NT$ 9,8647 NT$ 10,454 2,02%
2 năm NT$ 9,3580 NT$ 10,463 6,48%
3 năm NT$ 9,3580 NT$ 10,463 2,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Tân Đài tệ (TWD)
DT 1NT$ 10,317
DT 5NT$ 51,585
DT 10NT$ 103,17
DT 25NT$ 257,92
DT 50NT$ 515,85
DT 100NT$ 1.031,69
DT 250NT$ 2.579,23
DT 500NT$ 5.158,45
DT 1.000NT$ 10.317
DT 5.000NT$ 51.585
DT 10.000NT$ 103.169
DT 25.000NT$ 257.923
DT 50.000NT$ 515.845
DT 100.000NT$ 1.031.690
DT 500.000NT$ 5.158.451