Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 10,228 | NT$ 10,454 | 0,58% |
3 tháng | NT$ 9,9741 | NT$ 10,454 | 2,50% |
1 năm | NT$ 9,8647 | NT$ 10,454 | 2,02% |
2 năm | NT$ 9,3580 | NT$ 10,463 | 6,48% |
3 năm | NT$ 9,3580 | NT$ 10,463 | 2,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Tân Đài tệ (TWD) |
DT 1 | NT$ 10,317 |
DT 5 | NT$ 51,585 |
DT 10 | NT$ 103,17 |
DT 25 | NT$ 257,92 |
DT 50 | NT$ 515,85 |
DT 100 | NT$ 1.031,69 |
DT 250 | NT$ 2.579,23 |
DT 500 | NT$ 5.158,45 |
DT 1.000 | NT$ 10.317 |
DT 5.000 | NT$ 51.585 |
DT 10.000 | NT$ 103.169 |
DT 25.000 | NT$ 257.923 |
DT 50.000 | NT$ 515.845 |
DT 100.000 | NT$ 1.031.690 |
DT 500.000 | NT$ 5.158.451 |