Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,09566 | DT 0,09777 | 0,58% |
3 tháng | DT 0,09566 | DT 0,1003 | 2,44% |
1 năm | DT 0,09566 | DT 0,1014 | 1,98% |
2 năm | DT 0,09558 | DT 0,1069 | 6,09% |
3 năm | DT 0,09558 | DT 0,1069 | 2,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Dinar Tunisia (TND) |
NT$ 100 | DT 9,6928 |
NT$ 500 | DT 48,464 |
NT$ 1.000 | DT 96,928 |
NT$ 2.500 | DT 242,32 |
NT$ 5.000 | DT 484,64 |
NT$ 10.000 | DT 969,28 |
NT$ 25.000 | DT 2.423,21 |
NT$ 50.000 | DT 4.846,42 |
NT$ 100.000 | DT 9.692,83 |
NT$ 500.000 | DT 48.464 |
NT$ 1.000.000 | DT 96.928 |
NT$ 2.500.000 | DT 242.321 |
NT$ 5.000.000 | DT 484.642 |
NT$ 10.000.000 | DT 969.283 |
NT$ 50.000.000 | DT 4.846.417 |