Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / TND Đảo
NT$
=
DT
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,09566 DT 0,09777 0,58%
3 tháng DT 0,09566 DT 0,1003 2,44%
1 năm DT 0,09566 DT 0,1014 1,98%
2 năm DT 0,09558 DT 0,1069 6,09%
3 năm DT 0,09558 DT 0,1069 2,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Dinar Tunisia (TND)
NT$ 100DT 9,6928
NT$ 500DT 48,464
NT$ 1.000DT 96,928
NT$ 2.500DT 242,32
NT$ 5.000DT 484,64
NT$ 10.000DT 969,28
NT$ 25.000DT 2.423,21
NT$ 50.000DT 4.846,42
NT$ 100.000DT 9.692,83
NT$ 500.000DT 48.464
NT$ 1.000.000DT 96.928
NT$ 2.500.000DT 242.321
NT$ 5.000.000DT 484.642
NT$ 10.000.000DT 969.283
NT$ 50.000.000DT 4.846.417