Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / UAH Đảo
DT
=
08/05/2024 1:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 12,465 12,763 0,58%
3 tháng 11,976 12,763 4,79%
1 năm 11,336 12,763 3,01%
2 năm 9,4096 12,763 26,23%
3 năm 9,1503 12,763 23,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Hryvnia Ukraina (UAH)
DT 1 12,572
DT 5 62,858
DT 10 125,72
DT 25 314,29
DT 50 628,58
DT 100 1.257,17
DT 250 3.142,92
DT 500 6.285,84
DT 1.000 12.572
DT 5.000 62.858
DT 10.000 125.717
DT 25.000 314.292
DT 50.000 628.584
DT 100.000 1.257.169
DT 500.000 6.285.843