Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 12,465 | ₴ 12,763 | 0,58% |
3 tháng | ₴ 11,976 | ₴ 12,763 | 4,79% |
1 năm | ₴ 11,336 | ₴ 12,763 | 3,01% |
2 năm | ₴ 9,4096 | ₴ 12,763 | 26,23% |
3 năm | ₴ 9,1503 | ₴ 12,763 | 23,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
DT 1 | ₴ 12,572 |
DT 5 | ₴ 62,858 |
DT 10 | ₴ 125,72 |
DT 25 | ₴ 314,29 |
DT 50 | ₴ 628,58 |
DT 100 | ₴ 1.257,17 |
DT 250 | ₴ 3.142,92 |
DT 500 | ₴ 6.285,84 |
DT 1.000 | ₴ 12.572 |
DT 5.000 | ₴ 62.858 |
DT 10.000 | ₴ 125.717 |
DT 25.000 | ₴ 314.292 |
DT 50.000 | ₴ 628.584 |
DT 100.000 | ₴ 1.257.169 |
DT 500.000 | ₴ 6.285.843 |