Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / TND Đảo
=
DT
10/05/2024 2:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,07835 DT 0,08022 0,61%
3 tháng DT 0,07835 DT 0,08321 4,40%
1 năm DT 0,07835 DT 0,08821 4,12%
2 năm DT 0,07835 DT 0,1063 22,14%
3 năm DT 0,07835 DT 0,1093 19,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Dinar Tunisia (TND)
100DT 7,9235
500DT 39,618
1.000DT 79,235
2.500DT 198,09
5.000DT 396,18
10.000DT 792,35
25.000DT 1.980,88
50.000DT 3.961,76
100.000DT 7.923,52
500.000DT 39.618
1.000.000DT 79.235
2.500.000DT 198.088
5.000.000DT 396.176
10.000.000DT 792.352
50.000.000DT 3.961.761