Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,07835 | DT 0,08022 | 0,61% |
3 tháng | DT 0,07835 | DT 0,08321 | 4,40% |
1 năm | DT 0,07835 | DT 0,08821 | 4,12% |
2 năm | DT 0,07835 | DT 0,1063 | 22,14% |
3 năm | DT 0,07835 | DT 0,1093 | 19,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Dinar Tunisia (TND) |
₴ 100 | DT 7,9235 |
₴ 500 | DT 39,618 |
₴ 1.000 | DT 79,235 |
₴ 2.500 | DT 198,09 |
₴ 5.000 | DT 396,18 |
₴ 10.000 | DT 792,35 |
₴ 25.000 | DT 1.980,88 |
₴ 50.000 | DT 3.961,76 |
₴ 100.000 | DT 7.923,52 |
₴ 500.000 | DT 39.618 |
₴ 1.000.000 | DT 79.235 |
₴ 2.500.000 | DT 198.088 |
₴ 5.000.000 | DT 396.176 |
₴ 10.000.000 | DT 792.352 |
₴ 50.000.000 | DT 3.961.761 |