Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / UGX Đảo
DT
=
USh
01/05/2024 5:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 1.202,65 USh 1.243,82 2,06%
3 tháng USh 1.202,65 USh 1.266,62 0,05%
1 năm USh 1.161,84 USh 1.266,62 0,49%
2 năm USh 1.140,85 USh 1.275,93 4,99%
3 năm USh 1.140,85 USh 1.310,62 6,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Shilling Uganda (UGX)
DT 1USh 1.209,52
DT 5USh 6.047,59
DT 10USh 12.095
DT 25USh 30.238
DT 50USh 60.476
DT 100USh 120.952
DT 250USh 302.380
DT 500USh 604.759
DT 1.000USh 1.209.519
DT 5.000USh 6.047.594
DT 10.000USh 12.095.189
DT 25.000USh 30.237.972
DT 50.000USh 60.475.943
DT 100.000USh 120.951.886
DT 500.000USh 604.759.432