Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 1.202,65 | USh 1.243,82 | 2,06% |
3 tháng | USh 1.202,65 | USh 1.266,62 | 0,05% |
1 năm | USh 1.161,84 | USh 1.266,62 | 0,49% |
2 năm | USh 1.140,85 | USh 1.275,93 | 4,99% |
3 năm | USh 1.140,85 | USh 1.310,62 | 6,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Shilling Uganda (UGX) |
DT 1 | USh 1.209,52 |
DT 5 | USh 6.047,59 |
DT 10 | USh 12.095 |
DT 25 | USh 30.238 |
DT 50 | USh 60.476 |
DT 100 | USh 120.952 |
DT 250 | USh 302.380 |
DT 500 | USh 604.759 |
DT 1.000 | USh 1.209.519 |
DT 5.000 | USh 6.047.594 |
DT 10.000 | USh 12.095.189 |
DT 25.000 | USh 30.237.972 |
DT 50.000 | USh 60.475.943 |
DT 100.000 | USh 120.951.886 |
DT 500.000 | USh 604.759.432 |