Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,0008140 | DT 0,0008315 | 1,95% |
3 tháng | DT 0,0007895 | DT 0,0008315 | 1,27% |
1 năm | DT 0,0007895 | DT 0,0008607 | 1,82% |
2 năm | DT 0,0007837 | DT 0,0008765 | 2,86% |
3 năm | DT 0,0007630 | DT 0,0008765 | 8,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Dinar Tunisia (TND) |
USh 1.000 | DT 0,8305 |
USh 5.000 | DT 4,1525 |
USh 10.000 | DT 8,3050 |
USh 25.000 | DT 20,762 |
USh 50.000 | DT 41,525 |
USh 100.000 | DT 83,050 |
USh 250.000 | DT 207,62 |
USh 500.000 | DT 415,25 |
USh 1.000.000 | DT 830,50 |
USh 5.000.000 | DT 4.152,49 |
USh 10.000.000 | DT 8.304,97 |
USh 25.000.000 | DT 20.762 |
USh 50.000.000 | DT 41.525 |
USh 100.000.000 | DT 83.050 |
USh 500.000.000 | DT 415.249 |