Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / TND Đảo
USh
=
DT
08/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,0008140 DT 0,0008315 1,95%
3 tháng DT 0,0007895 DT 0,0008315 1,27%
1 năm DT 0,0007895 DT 0,0008607 1,82%
2 năm DT 0,0007837 DT 0,0008765 2,86%
3 năm DT 0,0007630 DT 0,0008765 8,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Dinar Tunisia (TND)
USh 1.000DT 0,8305
USh 5.000DT 4,1525
USh 10.000DT 8,3050
USh 25.000DT 20,762
USh 50.000DT 41,525
USh 100.000DT 83,050
USh 250.000DT 207,62
USh 500.000DT 415,25
USh 1.000.000DT 830,50
USh 5.000.000DT 4.152,49
USh 10.000.000DT 8.304,97
USh 25.000.000DT 20.762
USh 50.000.000DT 41.525
USh 100.000.000DT 83.050
USh 500.000.000DT 415.249