Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / USD Đảo
DT
=
US$
06/05/2024 10:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,3162 US$ 0,3213 0,37%
3 tháng US$ 0,3162 US$ 0,3235 0,57%
1 năm US$ 0,3137 US$ 0,3301 3,26%
2 năm US$ 0,3012 US$ 0,3316 2,82%
3 năm US$ 0,3012 US$ 0,3678 11,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Đô la Mỹ (USD)
DT 10US$ 3,2051
DT 50US$ 16,026
DT 100US$ 32,051
DT 250US$ 80,128
DT 500US$ 160,26
DT 1.000US$ 320,51
DT 2.500US$ 801,28
DT 5.000US$ 1.602,56
DT 10.000US$ 3.205,13
DT 50.000US$ 16.026
DT 100.000US$ 32.051
DT 250.000US$ 80.128
DT 500.000US$ 160.256
DT 1.000.000US$ 320.513
DT 5.000.000US$ 1.602.564