Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / TND Đảo
US$
=
DT
02/05/2024 7:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 3,1125 DT 3,1630 0,78%
3 tháng DT 3,0910 DT 3,1630 1,08%
1 năm DT 3,0295 DT 3,1875 3,42%
2 năm DT 3,0153 DT 3,3200 2,58%
3 năm DT 2,7190 DT 3,3200 14,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Dinar Tunisia (TND)
US$ 1DT 3,1470
US$ 5DT 15,735
US$ 10DT 31,470
US$ 25DT 78,675
US$ 50DT 157,35
US$ 100DT 314,70
US$ 250DT 786,75
US$ 500DT 1.573,50
US$ 1.000DT 3.147,00
US$ 5.000DT 15.735
US$ 10.000DT 31.470
US$ 25.000DT 78.675
US$ 50.000DT 157.350
US$ 100.000DT 314.700
US$ 500.000DT 1.573.500