Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / UZS Đảo
DT
=
лв
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 3.995,08 лв 4.070,81 0,23%
3 tháng лв 3.917,15 лв 4.082,48 1,20%
1 năm лв 3.671,23 лв 4.082,48 7,73%
2 năm лв 3.346,96 лв 4.082,48 10,72%
3 năm лв 3.346,96 лв 4.082,48 5,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Som Uzbekistan (UZS)
DT 1лв 4.051,92
DT 5лв 20.260
DT 10лв 40.519
DT 25лв 101.298
DT 50лв 202.596
DT 100лв 405.192
DT 250лв 1.012.979
DT 500лв 2.025.958
DT 1.000лв 4.051.917
DT 5.000лв 20.259.585
DT 10.000лв 40.519.170
DT 25.000лв 101.297.924
DT 50.000лв 202.595.849
DT 100.000лв 405.191.698
DT 500.000лв 2.025.958.488