Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 3.995,08 | лв 4.070,81 | 0,23% |
3 tháng | лв 3.917,15 | лв 4.082,48 | 1,20% |
1 năm | лв 3.671,23 | лв 4.082,48 | 7,73% |
2 năm | лв 3.346,96 | лв 4.082,48 | 10,72% |
3 năm | лв 3.346,96 | лв 4.082,48 | 5,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Som Uzbekistan (UZS) |
DT 1 | лв 4.051,92 |
DT 5 | лв 20.260 |
DT 10 | лв 40.519 |
DT 25 | лв 101.298 |
DT 50 | лв 202.596 |
DT 100 | лв 405.192 |
DT 250 | лв 1.012.979 |
DT 500 | лв 2.025.958 |
DT 1.000 | лв 4.051.917 |
DT 5.000 | лв 20.259.585 |
DT 10.000 | лв 40.519.170 |
DT 25.000 | лв 101.297.924 |
DT 50.000 | лв 202.595.849 |
DT 100.000 | лв 405.191.698 |
DT 500.000 | лв 2.025.958.488 |