Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / TND Đảo
лв
=
DT
16/05/2024 12:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,0002457 DT 0,0002503 0,22%
3 tháng DT 0,0002449 DT 0,0002545 3,28%
1 năm DT 0,0002449 DT 0,0002724 8,32%
2 năm DT 0,0002449 DT 0,0002988 10,83%
3 năm DT 0,0002449 DT 0,0002988 4,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Dinar Tunisia (TND)
лв 1.000DT 0,2458
лв 5.000DT 1,2288
лв 10.000DT 2,4576
лв 25.000DT 6,1439
лв 50.000DT 12,288
лв 100.000DT 24,576
лв 250.000DT 61,439
лв 500.000DT 122,88
лв 1.000.000DT 245,76
лв 5.000.000DT 1.228,78
лв 10.000.000DT 2.457,57
лв 25.000.000DT 6.143,92
лв 50.000.000DT 12.288
лв 100.000.000DT 24.576
лв 500.000.000DT 122.878