Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,0002457 | DT 0,0002503 | 0,22% |
3 tháng | DT 0,0002449 | DT 0,0002545 | 3,28% |
1 năm | DT 0,0002449 | DT 0,0002724 | 8,32% |
2 năm | DT 0,0002449 | DT 0,0002988 | 10,83% |
3 năm | DT 0,0002449 | DT 0,0002988 | 4,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Dinar Tunisia (TND) |
лв 1.000 | DT 0,2458 |
лв 5.000 | DT 1,2288 |
лв 10.000 | DT 2,4576 |
лв 25.000 | DT 6,1439 |
лв 50.000 | DT 12,288 |
лв 100.000 | DT 24,576 |
лв 250.000 | DT 61,439 |
лв 500.000 | DT 122,88 |
лв 1.000.000 | DT 245,76 |
лв 5.000.000 | DT 1.228,78 |
лв 10.000.000 | DT 2.457,57 |
лв 25.000.000 | DT 6.143,92 |
лв 50.000.000 | DT 12.288 |
лв 100.000.000 | DT 24.576 |
лв 500.000.000 | DT 122.878 |