Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / VES Đảo
DT
=
Bs
30/04/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 11,476 Bs 11,661 0,24%
3 tháng Bs 11,476 Bs 11,762 0,12%
1 năm Bs 8,1282 Bs 11,762 41,60%
2 năm Bs 1,4782 Bs 84.242.862.264.097.800.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 671,76%
3 năm Bs 1,4293 Bs 84.242.862.264.097.800.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Bolivar Venezuela (VES)
DT 1Bs 11,586
DT 5Bs 57,930
DT 10Bs 115,86
DT 25Bs 289,65
DT 50Bs 579,30
DT 100Bs 1.158,59
DT 250Bs 2.896,49
DT 500Bs 5.792,97
DT 1.000Bs 11.586
DT 5.000Bs 57.930
DT 10.000Bs 115.859
DT 25.000Bs 289.649
DT 50.000Bs 579.297
DT 100.000Bs 1.158.594
DT 500.000Bs 5.792.971