Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,08528 | DT 0,08714 | 0,40% |
3 tháng | DT 0,08502 | DT 0,08714 | 1,11% |
1 năm | DT 0,08502 | DT 0,1202 | 28,96% |
2 năm | DT 0,08502 | DT 0,6576 | 87,01% |
3 năm | DT 0,0000000000000 | DT 0,6996 | 9.225.547,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Dinar Tunisia (TND) |
Bs 100 | DT 8,5345 |
Bs 500 | DT 42,673 |
Bs 1.000 | DT 85,345 |
Bs 2.500 | DT 213,36 |
Bs 5.000 | DT 426,73 |
Bs 10.000 | DT 853,45 |
Bs 25.000 | DT 2.133,63 |
Bs 50.000 | DT 4.267,27 |
Bs 100.000 | DT 8.534,54 |
Bs 500.000 | DT 42.673 |
Bs 1.000.000 | DT 85.345 |
Bs 2.500.000 | DT 213.363 |
Bs 5.000.000 | DT 426.727 |
Bs 10.000.000 | DT 853.454 |
Bs 50.000.000 | DT 4.267.270 |