Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / TND Đảo
Bs
=
DT
16/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,08528 DT 0,08714 0,40%
3 tháng DT 0,08502 DT 0,08714 1,11%
1 năm DT 0,08502 DT 0,1202 28,96%
2 năm DT 0,08502 DT 0,6576 87,01%
3 năm DT 0,0000000000000 DT 0,6996 9.225.547,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Dinar Tunisia (TND)
Bs 100DT 8,5345
Bs 500DT 42,673
Bs 1.000DT 85,345
Bs 2.500DT 213,36
Bs 5.000DT 426,73
Bs 10.000DT 853,45
Bs 25.000DT 2.133,63
Bs 50.000DT 4.267,27
Bs 100.000DT 8.534,54
Bs 500.000DT 42.673
Bs 1.000.000DT 85.345
Bs 2.500.000DT 213.363
Bs 5.000.000DT 426.727
Bs 10.000.000DT 853.454
Bs 50.000.000DT 4.267.270