Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 192,76 | CFA 198,33 | 0,24% |
3 tháng | CFA 192,76 | CFA 198,33 | 0,22% |
1 năm | CFA 190,49 | CFA 198,91 | 0,27% |
2 năm | CFA 190,22 | CFA 215,66 | 4,26% |
3 năm | CFA 190,22 | CFA 215,66 | 1,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
DT 1 | CFA 194,30 |
DT 5 | CFA 971,52 |
DT 10 | CFA 1.943,03 |
DT 25 | CFA 4.857,58 |
DT 50 | CFA 9.715,16 |
DT 100 | CFA 19.430 |
DT 250 | CFA 48.576 |
DT 500 | CFA 97.152 |
DT 1.000 | CFA 194.303 |
DT 5.000 | CFA 971.516 |
DT 10.000 | CFA 1.943.032 |
DT 25.000 | CFA 4.857.581 |
DT 50.000 | CFA 9.715.161 |
DT 100.000 | CFA 19.430.322 |
DT 500.000 | CFA 97.151.612 |