Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / TND Đảo
CFA
=
DT
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,005042 DT 0,005153 1,03%
3 tháng DT 0,005042 DT 0,005188 0,28%
1 năm DT 0,005027 DT 0,005250 1,43%
2 năm DT 0,004637 DT 0,005257 3,63%
3 năm DT 0,004637 DT 0,005257 1,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Dinar Tunisia (TND)
CFA 1.000DT 5,1531
CFA 5.000DT 25,766
CFA 10.000DT 51,531
CFA 25.000DT 128,83
CFA 50.000DT 257,66
CFA 100.000DT 515,31
CFA 250.000DT 1.288,28
CFA 500.000DT 2.576,56
CFA 1.000.000DT 5.153,11
CFA 5.000.000DT 25.766
CFA 10.000.000DT 51.531
CFA 25.000.000DT 128.828
CFA 50.000.000DT 257.656
CFA 100.000.000DT 515.311
CFA 500.000.000DT 2.576.557