Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,005042 | DT 0,005153 | 1,03% |
3 tháng | DT 0,005042 | DT 0,005188 | 0,28% |
1 năm | DT 0,005027 | DT 0,005250 | 1,43% |
2 năm | DT 0,004637 | DT 0,005257 | 3,63% |
3 năm | DT 0,004637 | DT 0,005257 | 1,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Dinar Tunisia (TND) |
CFA 1.000 | DT 5,1531 |
CFA 5.000 | DT 25,766 |
CFA 10.000 | DT 51,531 |
CFA 25.000 | DT 128,83 |
CFA 50.000 | DT 257,66 |
CFA 100.000 | DT 515,31 |
CFA 250.000 | DT 1.288,28 |
CFA 500.000 | DT 2.576,56 |
CFA 1.000.000 | DT 5.153,11 |
CFA 5.000.000 | DT 25.766 |
CFA 10.000.000 | DT 51.531 |
CFA 25.000.000 | DT 128.828 |
CFA 50.000.000 | DT 257.656 |
CFA 100.000.000 | DT 515.311 |
CFA 500.000.000 | DT 2.576.557 |