Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / YER Đảo
د.ت
=
ر.ي
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ي 79,150 ر.ي 80,426 0,88%
3 tháng ر.ي 79,150 ر.ي 81,009 1,10%
1 năm ر.ي 78,541 ر.ي 82,624 3,10%
2 năm ر.ي 75,407 ر.ي 85,692 3,70%
3 năm ر.ي 75,407 ر.ي 91,981 12,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Rial Yemen (YER)
د.ت 1ر.ي 79,535
د.ت 5ر.ي 397,67
د.ت 10ر.ي 795,35
د.ت 25ر.ي 1.988,37
د.ت 50ر.ي 3.976,73
د.ت 100ر.ي 7.953,46
د.ت 250ر.ي 19.884
د.ت 500ر.ي 39.767
د.ت 1.000ر.ي 79.535
د.ت 5.000ر.ي 397.673
د.ت 10.000ر.ي 795.346
د.ت 25.000ر.ي 1.988.366
د.ت 50.000ر.ي 3.976.731
د.ت 100.000ر.ي 7.953.462
د.ت 500.000ر.ي 39.767.311