Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / TND Đảo
YER
=
DT
10/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,01243 DT 0,01263 0,59%
3 tháng DT 0,01234 DT 0,01263 0,28%
1 năm DT 0,01210 DT 0,01273 2,98%
2 năm DT 0,01167 DT 0,01326 1,69%
3 năm DT 0,01087 DT 0,01326 14,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Dinar Tunisia (TND)
YER 100DT 1,2521
YER 500DT 6,2607
YER 1.000DT 12,521
YER 2.500DT 31,304
YER 5.000DT 62,607
YER 10.000DT 125,21
YER 25.000DT 313,04
YER 50.000DT 626,07
YER 100.000DT 1.252,15
YER 500.000DT 6.260,73
YER 1.000.000DT 12.521
YER 2.500.000DT 31.304
YER 5.000.000DT 62.607
YER 10.000.000DT 125.215
YER 50.000.000DT 626.073