Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,01243 | DT 0,01263 | 0,59% |
3 tháng | DT 0,01234 | DT 0,01263 | 0,28% |
1 năm | DT 0,01210 | DT 0,01273 | 2,98% |
2 năm | DT 0,01167 | DT 0,01326 | 1,69% |
3 năm | DT 0,01087 | DT 0,01326 | 14,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Dinar Tunisia (TND) |
YER 100 | DT 1,2521 |
YER 500 | DT 6,2607 |
YER 1.000 | DT 12,521 |
YER 2.500 | DT 31,304 |
YER 5.000 | DT 62,607 |
YER 10.000 | DT 125,21 |
YER 25.000 | DT 313,04 |
YER 50.000 | DT 626,07 |
YER 100.000 | DT 1.252,15 |
YER 500.000 | DT 6.260,73 |
YER 1.000.000 | DT 12.521 |
YER 2.500.000 | DT 31.304 |
YER 5.000.000 | DT 62.607 |
YER 10.000.000 | DT 125.215 |
YER 50.000.000 | DT 626.073 |