Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 7,8258 | ZK 8,5578 | 9,12% |
3 tháng | ZK 7,2641 | ZK 8,7754 | 2,69% |
1 năm | ZK 5,4901 | ZK 8,7754 | 45,80% |
2 năm | ZK 4,7263 | ZK 8,7754 | 54,13% |
3 năm | ZK 4,7263 | ZK 8,7754 | 5,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Kwacha Zambia (ZMW) |
DT 1 | ZK 8,6316 |
DT 5 | ZK 43,158 |
DT 10 | ZK 86,316 |
DT 25 | ZK 215,79 |
DT 50 | ZK 431,58 |
DT 100 | ZK 863,16 |
DT 250 | ZK 2.157,90 |
DT 500 | ZK 4.315,80 |
DT 1.000 | ZK 8.631,60 |
DT 5.000 | ZK 43.158 |
DT 10.000 | ZK 86.316 |
DT 25.000 | ZK 215.790 |
DT 50.000 | ZK 431.580 |
DT 100.000 | ZK 863.160 |
DT 500.000 | ZK 4.315.798 |