Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,1143 | DT 0,1261 | 2,70% |
3 tháng | DT 0,1143 | DT 0,1377 | 3,27% |
1 năm | DT 0,1140 | DT 0,1821 | 25,22% |
2 năm | DT 0,1140 | DT 0,2116 | 32,38% |
3 năm | DT 0,1140 | DT 0,2116 | 0,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Dinar Tunisia (TND) |
ZK 100 | DT 12,269 |
ZK 500 | DT 61,346 |
ZK 1.000 | DT 122,69 |
ZK 2.500 | DT 306,73 |
ZK 5.000 | DT 613,46 |
ZK 10.000 | DT 1.226,92 |
ZK 25.000 | DT 3.067,29 |
ZK 50.000 | DT 6.134,58 |
ZK 100.000 | DT 12.269 |
ZK 500.000 | DT 61.346 |
ZK 1.000.000 | DT 122.692 |
ZK 2.500.000 | DT 306.729 |
ZK 5.000.000 | DT 613.458 |
ZK 10.000.000 | DT 1.226.916 |
ZK 50.000.000 | DT 6.134.579 |