Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / TND Đảo
ZK
=
DT
17/05/2024 5:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,1143 DT 0,1261 2,70%
3 tháng DT 0,1143 DT 0,1377 3,27%
1 năm DT 0,1140 DT 0,1821 25,22%
2 năm DT 0,1140 DT 0,2116 32,38%
3 năm DT 0,1140 DT 0,2116 0,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Dinar Tunisia (TND)
ZK 100DT 12,269
ZK 500DT 61,346
ZK 1.000DT 122,69
ZK 2.500DT 306,73
ZK 5.000DT 613,46
ZK 10.000DT 1.226,92
ZK 25.000DT 3.067,29
ZK 50.000DT 6.134,58
ZK 100.000DT 12.269
ZK 500.000DT 61.346
ZK 1.000.000DT 122.692
ZK 2.500.000DT 306.729
ZK 5.000.000DT 613.458
ZK 10.000.000DT 1.226.916
ZK 50.000.000DT 6.134.579