Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afs. 2,2027 | Afs. 2,2427 | 1,47% |
3 tháng | Afs. 2,1852 | Afs. 2,3903 | 6,36% |
1 năm | Afs. 2,1852 | Afs. 4,4607 | 49,87% |
2 năm | Afs. 2,1852 | Afs. 5,7086 | 60,05% |
3 năm | Afs. 2,1852 | Afs. 10,709 | 75,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Afghani Afghanistan (AFN) |
₺ 1 | Afs. 2,2427 |
₺ 5 | Afs. 11,213 |
₺ 10 | Afs. 22,427 |
₺ 25 | Afs. 56,067 |
₺ 50 | Afs. 112,13 |
₺ 100 | Afs. 224,27 |
₺ 250 | Afs. 560,67 |
₺ 500 | Afs. 1.121,33 |
₺ 1.000 | Afs. 2.242,67 |
₺ 5.000 | Afs. 11.213 |
₺ 10.000 | Afs. 22.427 |
₺ 25.000 | Afs. 56.067 |
₺ 50.000 | Afs. 112.133 |
₺ 100.000 | Afs. 224.267 |
₺ 500.000 | Afs. 1.121.334 |