Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/AOA)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kz 25,610 | Kz 25,957 | 0,29% |
3 tháng | Kz 25,610 | Kz 27,038 | 4,37% |
1 năm | Kz 25,610 | Kz 32,177 | 1,35% |
2 năm | Kz 23,323 | Kz 32,177 | 0,67% |
3 năm | Kz 23,323 | Kz 78,221 | 66,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và kwanza Angola
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Kwanza Angola (AOA) |
₺ 1 | Kz 25,904 |
₺ 5 | Kz 129,52 |
₺ 10 | Kz 259,04 |
₺ 25 | Kz 647,61 |
₺ 50 | Kz 1.295,21 |
₺ 100 | Kz 2.590,43 |
₺ 250 | Kz 6.476,06 |
₺ 500 | Kz 12.952 |
₺ 1.000 | Kz 25.904 |
₺ 5.000 | Kz 129.521 |
₺ 10.000 | Kz 259.043 |
₺ 25.000 | Kz 647.606 |
₺ 50.000 | Kz 1.295.213 |
₺ 100.000 | Kz 2.590.425 |
₺ 500.000 | Kz 12.952.127 |