Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 652,55 | ₭ 663,11 | 0,80% |
3 tháng | ₭ 646,35 | ₭ 677,51 | 2,41% |
1 năm | ₭ 646,35 | ₭ 895,51 | 26,17% |
2 năm | ₭ 646,35 | ₭ 941,50 | 19,16% |
3 năm | ₭ 636,59 | ₭ 1.157,78 | 41,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Kíp Lào (LAK) |
₺ 1 | ₭ 661,61 |
₺ 5 | ₭ 3.308,06 |
₺ 10 | ₭ 6.616,13 |
₺ 25 | ₭ 16.540 |
₺ 50 | ₭ 33.081 |
₺ 100 | ₭ 66.161 |
₺ 250 | ₭ 165.403 |
₺ 500 | ₭ 330.806 |
₺ 1.000 | ₭ 661.613 |
₺ 5.000 | ₭ 3.308.064 |
₺ 10.000 | ₭ 6.616.129 |
₺ 25.000 | ₭ 16.540.322 |
₺ 50.000 | ₭ 33.080.644 |
₺ 100.000 | ₭ 66.161.287 |
₺ 500.000 | ₭ 330.806.437 |