Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / LBP Đảo
=
LL
15/05/2024 4:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 46,239 LL 46,803 0,67%
3 tháng LL 46,239 LL 48,916 4,51%
1 năm LL 46,239 LL 76,498 38,94%
2 năm LL 46,239 LL 96,461 51,58%
3 năm LL 46,239 LL 182,26 74,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Bảng Liban (LBP)
1LL 46,792
5LL 233,96
10LL 467,92
25LL 1.169,81
50LL 2.339,62
100LL 4.679,23
250LL 11.698
500LL 23.396
1.000LL 46.792
5.000LL 233.962
10.000LL 467.923
25.000LL 1.169.809
50.000LL 2.339.617
100.000LL 4.679.235
500.000LL 23.396.174