Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 46,239 | LL 46,803 | 0,67% |
3 tháng | LL 46,239 | LL 48,916 | 4,51% |
1 năm | LL 46,239 | LL 76,498 | 38,94% |
2 năm | LL 46,239 | LL 96,461 | 51,58% |
3 năm | LL 46,239 | LL 182,26 | 74,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Bảng Liban (LBP) |
₺ 1 | LL 46,792 |
₺ 5 | LL 233,96 |
₺ 10 | LL 467,92 |
₺ 25 | LL 1.169,81 |
₺ 50 | LL 2.339,62 |
₺ 100 | LL 4.679,23 |
₺ 250 | LL 11.698 |
₺ 500 | LL 23.396 |
₺ 1.000 | LL 46.792 |
₺ 5.000 | LL 233.962 |
₺ 10.000 | LL 467.923 |
₺ 25.000 | LL 1.169.809 |
₺ 50.000 | LL 2.339.617 |
₺ 100.000 | LL 4.679.235 |
₺ 500.000 | LL 23.396.174 |