Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/PAB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B/. 0,03067 | B/. 0,03105 | 0,67% |
3 tháng | B/. 0,03067 | B/. 0,03245 | 4,51% |
1 năm | B/. 0,03067 | B/. 0,05075 | 38,94% |
2 năm | B/. 0,03067 | B/. 0,06399 | 51,58% |
3 năm | B/. 0,03067 | B/. 0,1209 | 74,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và balboa Panama
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Balboa Panama (PAB) |
₺ 100 | B/. 3,0986 |
₺ 500 | B/. 15,493 |
₺ 1.000 | B/. 30,986 |
₺ 2.500 | B/. 77,464 |
₺ 5.000 | B/. 154,93 |
₺ 10.000 | B/. 309,86 |
₺ 25.000 | B/. 774,64 |
₺ 50.000 | B/. 1.549,28 |
₺ 100.000 | B/. 3.098,57 |
₺ 500.000 | B/. 15.493 |
₺ 1.000.000 | B/. 30.986 |
₺ 2.500.000 | B/. 77.464 |
₺ 5.000.000 | B/. 154.928 |
₺ 10.000.000 | B/. 309.857 |
₺ 50.000.000 | B/. 1.549.283 |