Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 1,1785 | $U 1,1992 | 0,07% |
3 tháng | $U 1,1580 | $U 1,2739 | 6,24% |
1 năm | $U 1,1580 | $U 1,9820 | 39,74% |
2 năm | $U 1,1580 | $U 2,6736 | 55,33% |
3 năm | $U 1,1580 | $U 5,3036 | 77,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Peso Uruguay (UYU) |
₺ 1 | $U 1,1941 |
₺ 5 | $U 5,9704 |
₺ 10 | $U 11,941 |
₺ 25 | $U 29,852 |
₺ 50 | $U 59,704 |
₺ 100 | $U 119,41 |
₺ 250 | $U 298,52 |
₺ 500 | $U 597,04 |
₺ 1.000 | $U 1.194,08 |
₺ 5.000 | $U 5.970,41 |
₺ 10.000 | $U 11.941 |
₺ 25.000 | $U 29.852 |
₺ 50.000 | $U 59.704 |
₺ 100.000 | $U 119.408 |
₺ 500.000 | $U 597.041 |