Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / UYU Đảo
=
$U
15/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 1,1785 $U 1,1992 0,07%
3 tháng $U 1,1580 $U 1,2739 6,24%
1 năm $U 1,1580 $U 1,9820 39,74%
2 năm $U 1,1580 $U 2,6736 55,33%
3 năm $U 1,1580 $U 5,3036 77,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Peso Uruguay (UYU)
1$U 1,1941
5$U 5,9704
10$U 11,941
25$U 29,852
50$U 59,704
100$U 119,41
250$U 298,52
500$U 597,04
1.000$U 1.194,08
5.000$U 5.970,41
10.000$U 11.941
25.000$U 29.852
50.000$U 59.704
100.000$U 119.408
500.000$U 597.041