Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/XAF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FCFA 18,776 | FCFA 18,999 | 1,18% |
3 tháng | FCFA 18,539 | FCFA 19,766 | 5,01% |
1 năm | FCFA 18,539 | FCFA 30,714 | 38,54% |
2 năm | FCFA 18,539 | FCFA 40,226 | 53,32% |
3 năm | FCFA 18,539 | FCFA 66,965 | 70,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và CFA franc Trung Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | CFA franc Trung Phi (XAF) |
₺ 1 | FCFA 18,747 |
₺ 5 | FCFA 93,734 |
₺ 10 | FCFA 187,47 |
₺ 25 | FCFA 468,67 |
₺ 50 | FCFA 937,34 |
₺ 100 | FCFA 1.874,68 |
₺ 250 | FCFA 4.686,71 |
₺ 500 | FCFA 9.373,41 |
₺ 1.000 | FCFA 18.747 |
₺ 5.000 | FCFA 93.734 |
₺ 10.000 | FCFA 187.468 |
₺ 25.000 | FCFA 468.671 |
₺ 50.000 | FCFA 937.341 |
₺ 100.000 | FCFA 1.874.682 |
₺ 500.000 | FCFA 9.373.412 |