Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / AFN Đảo
TT$
=
Afs.
17/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 10,548 Afs. 10,677 0,04%
3 tháng Afs. 10,429 Afs. 10,888 2,71%
1 năm Afs. 10,131 Afs. 12,912 17,85%
2 năm Afs. 10,131 Afs. 13,384 19,96%
3 năm Afs. 10,131 Afs. 17,281 8,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Afghani Afghanistan (AFN)
TT$ 1Afs. 10,572
TT$ 5Afs. 52,862
TT$ 10Afs. 105,72
TT$ 25Afs. 264,31
TT$ 50Afs. 528,62
TT$ 100Afs. 1.057,24
TT$ 250Afs. 2.643,11
TT$ 500Afs. 5.286,22
TT$ 1.000Afs. 10.572
TT$ 5.000Afs. 52.862
TT$ 10.000Afs. 105.724
TT$ 25.000Afs. 264.311
TT$ 50.000Afs. 528.622
TT$ 100.000Afs. 1.057.244
TT$ 500.000Afs. 5.286.222