Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afs. 10,548 | Afs. 10,677 | 0,04% |
3 tháng | Afs. 10,429 | Afs. 10,888 | 2,71% |
1 năm | Afs. 10,131 | Afs. 12,912 | 17,85% |
2 năm | Afs. 10,131 | Afs. 13,384 | 19,96% |
3 năm | Afs. 10,131 | Afs. 17,281 | 8,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Afghani Afghanistan (AFN) |
TT$ 1 | Afs. 10,572 |
TT$ 5 | Afs. 52,862 |
TT$ 10 | Afs. 105,72 |
TT$ 25 | Afs. 264,31 |
TT$ 50 | Afs. 528,62 |
TT$ 100 | Afs. 1.057,24 |
TT$ 250 | Afs. 2.643,11 |
TT$ 500 | Afs. 5.286,22 |
TT$ 1.000 | Afs. 10.572 |
TT$ 5.000 | Afs. 52.862 |
TT$ 10.000 | Afs. 105.724 |
TT$ 25.000 | Afs. 264.311 |
TT$ 50.000 | Afs. 528.622 |
TT$ 100.000 | Afs. 1.057.244 |
TT$ 500.000 | Afs. 5.286.222 |