Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 3.127,03 | ₭ 3.161,20 | 0,22% |
3 tháng | ₭ 3.064,32 | ₭ 3.161,20 | 2,16% |
1 năm | ₭ 2.587,52 | ₭ 3.161,20 | 21,36% |
2 năm | ₭ 1.946,04 | ₭ 3.161,20 | 61,36% |
3 năm | ₭ 1.386,95 | ₭ 3.161,20 | 126,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Kíp Lào (LAK) |
TT$ 1 | ₭ 3.145,05 |
TT$ 5 | ₭ 15.725 |
TT$ 10 | ₭ 31.450 |
TT$ 25 | ₭ 78.626 |
TT$ 50 | ₭ 157.252 |
TT$ 100 | ₭ 314.505 |
TT$ 250 | ₭ 786.261 |
TT$ 500 | ₭ 1.572.523 |
TT$ 1.000 | ₭ 3.145.046 |
TT$ 5.000 | ₭ 15.725.229 |
TT$ 10.000 | ₭ 31.450.458 |
TT$ 25.000 | ₭ 78.626.146 |
TT$ 50.000 | ₭ 157.252.291 |
TT$ 100.000 | ₭ 314.504.583 |
TT$ 500.000 | ₭ 1.572.522.913 |